fanged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fanged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fanged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fanged.

Từ điển Anh Việt

  • fanged

    /fæɳd/

    * tính từ

    có răng nanh

    có răng nọc

    có chân răng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fanged

    having fangs