fan beam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fan beam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fan beam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fan beam.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fan beam

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    chùm hình quạt

    điện tử & viễn thông:

    chùm sóng hình quạt

    chùm tia hình quạt