fanned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fanned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fanned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fanned.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fanned
especially spread in a fan shape
the peacock's fanned tail
the spread-out cards
Synonyms: spread-out
Similar:
fan: strike out (a batter), (of a pitcher)
fan: make (an emotion) fiercer
fan hatred
fan: agitate the air
winnow: separate the chaff from by using air currents
She stood there winnowing chaff all day in the field
Synonyms: fan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).