spread-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spread-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spread-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spread-out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spread-out
Similar:
fanned: especially spread in a fan shape
the peacock's fanned tail
the spread-out cards
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).