fan fern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fan fern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fan fern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fan fern.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fan fern
Similar:
umbrella fern: large Australasian fern with fanlike repeatedly forked fronds; sometimes placed in genus Gleichenia
Synonyms: Sticherus flabellatus, Gleichenia flabellata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fan
- fane
- fang
- fancy
- fanny
- fan-in
- fancy!
- fandom
- fanged
- fanion
- fanjet
- fanned
- fanner
- fantan
- fantom
- fan cut
- fan out
- fan set
- fan tan
- fan-jet
- fan-out
- fan-tan
- fanatic
- fancied
- fancier
- fancify
- fanfare
- fanlike
- fantail
- fantasm
- fantast
- fantasy
- fantods
- fanweed
- fanwort
- fanzine
- fan arch
- fan beam
- fan belt
- fan case
- fan club
- fan cowl
- fan fern
- fan fold
- fan mail
- fan palm
- fan pump
- fan sign
- fan tail
- fan unit