fan mail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fan mail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fan mail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fan mail.
Từ điển Anh Việt
fan mail
/'fæn'meil/
* danh từ
thư của các người hâm mộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fan mail
mail sent to public figures from their admirers
he hired someone to answer his fan mail
Từ liên quan
- fan
- fane
- fang
- fancy
- fanny
- fan-in
- fancy!
- fandom
- fanged
- fanion
- fanjet
- fanned
- fanner
- fantan
- fantom
- fan cut
- fan out
- fan set
- fan tan
- fan-jet
- fan-out
- fan-tan
- fanatic
- fancied
- fancier
- fancify
- fanfare
- fanlike
- fantail
- fantasm
- fantast
- fantasy
- fantods
- fanweed
- fanwort
- fanzine
- fan arch
- fan beam
- fan belt
- fan case
- fan club
- fan cowl
- fan fern
- fan fold
- fan mail
- fan palm
- fan pump
- fan sign
- fan tail
- fan unit