fan tan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fan tan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fan tan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fan tan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fan tan
Similar:
fantan: a Chinese gambling game; a random number of counters are placed under a bowl and you gamble on how many will be left (0, 1, 2, or 3 modulo 4)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fan
- fane
- fang
- fancy
- fanny
- fan-in
- fancy!
- fandom
- fanged
- fanion
- fanjet
- fanned
- fanner
- fantan
- fantom
- fan cut
- fan out
- fan set
- fan tan
- fan-jet
- fan-out
- fan-tan
- fanatic
- fancied
- fancier
- fancify
- fanfare
- fanlike
- fantail
- fantasm
- fantast
- fantasy
- fantods
- fanweed
- fanwort
- fanzine
- fan arch
- fan beam
- fan belt
- fan case
- fan club
- fan cowl
- fan fern
- fan fold
- fan mail
- fan palm
- fan pump
- fan sign
- fan tail
- fan unit