fantail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fantail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fantail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fantail.
Từ điển Anh Việt
fantail
* danh từ
chim bồ câu đuôi quạt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fantail
* kinh tế
đuôi quạt
* kỹ thuật
xây dựng:
đuôi quạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fantail
an overhang consisting of the fan-shaped part of the deck extending aft of the sternpost of a ship