fanfare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fanfare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fanfare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fanfare.

Từ điển Anh Việt

  • fanfare

    /'fænfeə/

    * danh từ

    kèn lệnh ((cũng) fanfaronade)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương ầm ỹ; sự phô trương loè loẹt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fanfare

    * kinh tế

    nhạc hiệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fanfare

    Similar:

    ostentation: a gaudy outward display

    Synonyms: flash

    flourish: (music) a short lively tune played on brass instruments

    he entered to a flourish of trumpets

    her arrival was greeted with a rousing fanfare

    Synonyms: tucket