fantan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fantan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fantan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fantan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fantan

    a Chinese gambling game; a random number of counters are placed under a bowl and you gamble on how many will be left (0, 1, 2, or 3 modulo 4)

    Synonyms: fan tan

    a card game in which you play your sevens and other cards in sequence in the same suit as the sevens; you win if you are the first to use all your cards

    Synonyms: sevens, parliament

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).