parliament nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parliament nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parliament giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parliament.

Từ điển Anh Việt

  • parliament

    /'pɑ:ləmənt/

    * danh từ

    nghị viện; nghị trường

    (the parliament) nghị viện Anh

    to summon Parliament: triệu tập nghị viện

    member of Parliament

    (viết tắt) nghị sĩ

    bánh gừng giòn ((cũng) parliament cake)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parliament

    * kinh tế

    Nghị viện (Anh)

    * kỹ thuật

    nghị viện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parliament

    a legislative assembly in certain countries

    Similar:

    fantan: a card game in which you play your sevens and other cards in sequence in the same suit as the sevens; you win if you are the first to use all your cards

    Synonyms: sevens