parliament building nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parliament building nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parliament building giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parliament building.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parliament building

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nhà nghị viện