parliamentarian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parliamentarian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parliamentarian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parliamentarian.

Từ điển Anh Việt

  • parliamentarian

    /,pɑ:ləmen'teəriən/

    * danh từ

    nghị sĩ hùng biện

    (sử học) người theo phái nghị trường (trong nội chiến Anh 1642 1649)

    * tính từ

    (như) parliamentary

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parliamentarian

    an elected member of the British Parliament: a member of the House of Commons

    Synonyms: Member of Parliament

    an expert in parliamentary rules and procedures