member of parliament nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

member of parliament nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm member of parliament giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của member of parliament.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • member of parliament

    Similar:

    parliamentarian: an elected member of the British Parliament: a member of the House of Commons

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).