memberless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
memberless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm memberless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của memberless.
Từ điển Anh Việt
memberless
* tính từ
không có hội viên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
memberless
of a group or set having no members
Antonyms: membered