membered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
membered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm membered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của membered.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
membered
having members; normally used in chemistry in combination with a number
Antonyms: memberless
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).