member index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

member index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm member index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của member index.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • member index

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chỉ số thành phần