member list display nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

member list display nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm member list display giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của member list display.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • member list display

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hiển thị danh sách thành phần