member short sale ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

member short sale ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm member short sale ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của member short sale ratio.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • member short sale ratio

    * kinh tế

    tỷ lệ bán khống của thành viên

    tỷ số bán non của hãng thành viên