membership card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
membership card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm membership card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của membership card.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
membership card
* kinh tế
thẻ hội viên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
membership card
a card certifying membership in an organization