membership nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

membership nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm membership giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của membership.

Từ điển Anh Việt

  • membership

    /'membəʃip/

    * danh từ

    tư cách hội viên, địa vị hội viên

    a membership card: thẻ hội viên

    số hội viên, toàn thể hội viên

    this club has a large membership: số hội viên của câu lạc bộ này rất lớn

  • membership

    [sự, tính] thuộc về (tập hợp)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • membership

    * kinh tế

    địa vị hội viên

    số hội viên

    toàn thể hội viên

    tổng số thành viên

    tư cách hội viên

    tư cách thành viên

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thành viên

    toán & tin:

    tính liên đới

    tính liên thuộc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • membership

    the body of members of an organization or group

    they polled their membership

    they found dissension in their own ranks

    he joined the ranks of the unemployed

    Synonyms: rank

    the state of being a member