member country nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

member country nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm member country giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của member country.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • member country

    * kinh tế

    nước thành viên