member order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

member order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm member order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của member order.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • member order

    * kinh tế

    lệnh của thành viên