parliament-cake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parliament-cake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parliament-cake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parliament-cake.

Từ điển Anh Việt

  • parliament-cake

    /'pɑ:ləməntkeik/

    * danh từ

    bánh gừng giòn