parliamentary monarchy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parliamentary monarchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parliamentary monarchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parliamentary monarchy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parliamentary monarchy

    a monarchy having a parliament

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).