sevens nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sevens nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sevens giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sevens.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sevens

    Similar:

    fantan: a card game in which you play your sevens and other cards in sequence in the same suit as the sevens; you win if you are the first to use all your cards

    Synonyms: parliament

    seven: the cardinal number that is the sum of six and one

    Synonyms: 7, VII, sevener, heptad, septet, septenary

    seven-spot: one of four playing cards in a deck with seven pips on the face

    Synonyms: seven

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).