fantasy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fantasy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fantasy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fantasy.

Từ điển Anh Việt

  • fantasy

    /'fæntəsi/ (phantasy) /'fæntəsi/

    * danh từ

    khả năng tưởng tượng; hình ảnh tưởng tượng

    sự trang trí quái dị; hình trang trí kỳ lạ

    ý nghĩ kỳ quặc

    (âm nhạc) (như) fantasia

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fantasy

    * kỹ thuật

    ảo tưởng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fantasy

    imagination unrestricted by reality

    a schoolgirl fantasy

    Synonyms: phantasy

    fiction with a large amount of imagination in it

    she made a lot of money writing romantic fantasies

    Synonyms: phantasy

    indulge in fantasies

    he is fantasizing when he says he plans to start his own company

    Synonyms: fantasize, fantasise

    Similar:

    illusion: something many people believe that is false

    they have the illusion that I am very wealthy

    Synonyms: phantasy, fancy