fantasize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fantasize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fantasize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fantasize.

Từ điển Anh Việt

  • fantasize

    * ngoại động từ

    mơ màng viển vông

    She fantasizes herself as very wealthy: cô ta mơ màng viển vông cho mình là rất giàu có

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fantasize

    portray in the mind

    he is fantasizing the ideal wife

    Synonyms: fantasise

    Similar:

    fantasy: indulge in fantasies

    he is fantasizing when he says he plans to start his own company

    Synonyms: fantasise