fantasy life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fantasy life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fantasy life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fantasy life.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fantasy life

    an imaginary life lived in a fantasy world

    Synonyms: phantasy life

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).