fanatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fanatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fanatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fanatic.
Từ điển Anh Việt
fanatic
/fə'nætik/
* danh từ
người cuồng tín
* tính từ+ (fanatical) /fə'nætikəl/
cuồng tín
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fanatic
* kỹ thuật
cuồng tín
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fanatic
a person motivated by irrational enthusiasm (as for a cause)
A fanatic is one who can't change his mind and won't change the subject"--Winston Churchill
Synonyms: fiend
marked by excessive enthusiasm for and intense devotion to a cause or idea
rabid isolationist
Synonyms: fanatical, overzealous, rabid