fanaticize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fanaticize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fanaticize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fanaticize.

Từ điển Anh Việt

  • fanaticize

    /fə'nætisaiz/ (fanaticise) /fə'nætisaiz/

    * ngoại động từ

    làm thành cuồng tín

    * nội động từ

    cuồng tín