fanatically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fanatically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fanatically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fanatically.

Từ điển Anh Việt

  • fanatically

    * phó từ

    cuồng nhiệt, say mê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fanatically

    in a passionately fanatic manner

    he followed the teachings of his guru fanatically