fiend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fiend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiend.
Từ điển Anh Việt
fiend
/fi:nd/
* danh từ
ma quỷ, quỷ sứ
kẻ tàn ác, kẻ hung ác, ác ôn
người thích, người nghiện
an opium fiend: người nghiện thuốc phiện
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có tài xuất quỷ nhập thần về môn bóng đá