demon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demon.
Từ điển Anh Việt
demon
/'di:mən/ (daemon) /'di:mən/
* danh từ
ma quỷ, yêu ma, ma quái
người độc ác, người ác hiểm, người hung ác
(từ lóng) thằng bé tinh khôn quỷ quái
the demon of alcohol
ma men
the demon of jealousy
máu ghen
to be a demon for work
làm việc khoẻ như trâu
he is a demon centre forward
anh ta là một trung tâm quái kiệt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
demon
* kỹ thuật
con qủy
Từ liên quan
- demon
- demonic
- demoniac
- demonise
- demonism
- demonize
- demonetise
- demonetize
- demoniacal
- demonology
- demonically
- demonolater
- demonolatry
- demonologic
- demonstrate
- demon-ridden
- demoniacally
- demonisation
- demonization
- demonologist
- demonstrable
- demonstrably
- demonstrated
- demonstrator
- demonstration
- demonstrative
- demonetisation
- demonetization
- demonstrability
- demonstratively
- demon of maxwell
- demonstrableness
- demonstrative of
- demonstrativeness
- demonstrative pronoun