demonstrative of nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demonstrative of nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demonstrative of giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demonstrative of.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
demonstrative of
serving to prove or demonstrate
the oath of office is...demonstrative of the legislative opinion on this subject"- John Marshall
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).