demonstratively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demonstratively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demonstratively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demonstratively.
Từ điển Anh Việt
demonstratively
* phó từ
cởi mở, phóng khoáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
demonstratively
in a demonstrative manner
he greeted her demonstratively