demonstrative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demonstrative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demonstrative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demonstrative.
Từ điển Anh Việt
demonstrative
/di'mɔnstrətiv/
* tính từ
hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình
có luận chứng
(ngôn ngữ học) chỉ định
demonstrative pronoun: đại từ chỉ định
* danh từ
(ngôn ngữ học) đại từ chỉ định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
demonstrative
given to or marked by the open expression of emotion
an affectionate and demonstrative family
Antonyms: undemonstrative
serving to demonstrate
Synonyms: illustrative
Similar:
demonstrative pronoun: a pronoun that points out an intended referent