undemonstrative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
undemonstrative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undemonstrative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undemonstrative.
Từ điển Anh Việt
undemonstrative
/'ʌndi'mɔnstrətiv/
* tính từ
kín đáo, giữ gìn, không hay thổ lộ tâm tình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
undemonstrative
not given to open expression of emotion
Antonyms: demonstrative