illustrative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

illustrative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm illustrative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của illustrative.

Từ điển Anh Việt

  • illustrative

    /'iləstreitiv/

    * tính từ

    (để) minh hoạ

    illustrative pictures: những bức tranh minh hoạ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • illustrative

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    có minh họa

    điện lạnh:

    minh họa

Từ điển Anh Anh - Wordnet