exemplifying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exemplifying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exemplifying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exemplifying.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exemplifying
clarifying by use of examples
Synonyms: illustrative
Similar:
exemplify: be characteristic of
This compositional style is exemplified by this fugue
Synonyms: represent
exemplify: clarify by giving an example of
Synonyms: illustrate, instance
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).