demonstrative pronoun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demonstrative pronoun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demonstrative pronoun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demonstrative pronoun.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • demonstrative pronoun

    a pronoun that points out an intended referent

    Synonyms: demonstrative

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).