demonolatry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demonolatry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demonolatry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demonolatry.
Từ điển Anh Việt
demonolatry
* danh từ
việc thờ ma quỷ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
demonolatry
Similar:
diabolatry: the acts or rites of worshiping devils
Synonyms: devil-worship