diabolatry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diabolatry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diabolatry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diabolatry.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diabolatry
the acts or rites of worshiping devils
Synonyms: demonolatry, devil-worship
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).