demon of maxwell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demon of maxwell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demon of maxwell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demon of maxwell.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
demon of maxwell
* kỹ thuật
điện lạnh:
con qủy Maxwell (giả định)
Từ liên quan
- demon
- demonic
- demoniac
- demonise
- demonism
- demonize
- demonetise
- demonetize
- demoniacal
- demonology
- demonically
- demonolater
- demonolatry
- demonologic
- demonstrate
- demon-ridden
- demoniacally
- demonisation
- demonization
- demonologist
- demonstrable
- demonstrably
- demonstrated
- demonstrator
- demonstration
- demonstrative
- demonetisation
- demonetization
- demonstrability
- demonstratively
- demon of maxwell
- demonstrableness
- demonstrative of
- demonstrativeness
- demonstrative pronoun