demonetise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demonetise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demonetise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demonetise.
Từ điển Anh Việt
demonetise
/di:'mʌnitaiz/ (demonetise) /di:'mʌnitaiz/
* ngoại động từ
huỷ bỏ (một thứ tiền tệ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
demonetise
Similar:
demonetize: deprive of value for payment
demonetize a coin