demonize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demonize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demonize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demonize.
Từ điển Anh Việt
demonize
/'di:mənaiz/ (demonise) /'di:mənaiz/
* ngoại động từ
biến thành quỷ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
demonize
make into a demon
Power had demonized him
Synonyms: demonise