demonstrability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demonstrability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demonstrability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demonstrability.

Từ điển Anh Việt

  • demonstrability

    /,demənstrə'biliti/

    * danh từ

    tính có thể chứng minh được, tính có thể giải thích được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • demonstrability

    capability of being demonstrated or logically proved

    Synonyms: provability