demonization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demonization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demonization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demonization.
Từ điển Anh Việt
demonization
xem demonize
Từ điển Anh Anh - Wordnet
demonization
to represent as diabolically evil
the demonization of our enemies
Synonyms: demonisation