demonisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demonisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demonisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demonisation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • demonisation

    Similar:

    demonization: to represent as diabolically evil

    the demonization of our enemies

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).