demonstrably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demonstrably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demonstrably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demonstrably.
Từ điển Anh Việt
demonstrably
* phó từ
rõ ràng, minh bạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
demonstrably
in an obvious and provable manner
his documentary sources are demonstrably wrong
Synonyms: provably, incontrovertibly